Điện thoại: 0899.509.099 Email: dinhngo41@gmail.com
Máy Kéo/Máy Cày Solis 90HP
- Công suất: 90 HP Turbo
- Trọng lượng: 3215 Kg
- Máy kéo/ Máy cày Solis 90 HP - Giải pháp cơ giới hạng nặng cho nông trường
- Máy kéo Solis 90HP gồm 2 model: mái che và cabin có điều hòa. Trang bị động cơ 90 mã lực có Turbo tăng áp, cùng hộp số đồng tốc 12 tiến và 12 lùi cho phép sang số mà không cần dừng máy. Ngoài ra thiết kế theo xu hướng hầm hố, mạnh mẽ, không gian vận hành rộng rãi, thoải mái, đèn đôi bi cầu tăng độ sáng giúp tài xế làm việc hiệu quả trong đêm.
Mô tả
Động cơ 90 HP Turbo
Máy kéo/ máy cày Solis 90HP là giải pháp đáng tin cậy và mạnh mẽ cho các nhu cầu cơ giới hạng nặng trong phục vụ nông nghiệp. Với động cơ diesel 90HP Turbo tăng áp với hiệu suất cao, đáp ứng các nhu cầu canh tác khắc nghiệt trên nhiều loại địa hình khác nhau.
Hộp số đồng tốc linh hoạt hơn
Máy kéo/ máy cày Solis 90HP được trang bị hộp số đồng tốc với 12 cấp số tiến và 12 cấp số lùi cho phép người dùng dễ dàng vận hành, điều chỉnh tốc độ phù hợp cho từng công việc khác nhau, giúp tiết kiệm thời gian và nhiên liệu vận hành.
Đèn pha trước Projector
Trang bị bộ đôi đèn bi Projector siêu sáng với khả năng chiếu xa lên đến 5 mét giúp quan sát trong đêm rõ ràng.
Linh hoạt trong nhiều điều kiện canh tác
Được thiết kể để phù hợp cho nhiều điều kiện canh tác và các loại cây trồng khác nhau nên máy kéo Solis 90HP hoạt động tốt trên những đồng ruộng khô như đồng mía, ngô, khoai, sắn,…
Hệ thống nâng hạ thủy lực
Máy kéo Solis 90HP được trang bị hệ thống thủy lực mạnh mẽ với cơ cấu treo 3 điểm loại 2 có ty trợ lực cho phép nâng tải trọng lên đến 3 tấn.
Bánh to, khoảng sáng gầm cao
Kích thước lốp trước: 12.4 – 24, lốp sau 18.4 – 30 và chiều dài tổng thể lên đến 4330mm, cùng khoảng sáng gầm cao 405mm cho phép máy vận hành linh hoạt và mạnh mẽ trong nhiều điều kiện công việc tải nặng cần nông cụ lớn. Đặc biệt là địa hình đồi dốc hay kéo hàng siêu trường, siêu trọng tại các nông trường, trang trại.
Thông số kỹ thuật
ĐỘNG CƠ | |
Loại | 4 xy lanh, tăng áp turbo |
Công suất, (HP) | 90 |
Số vòng quay (vòng/phút) | 2200 |
Số xy lanh | 4 |
Đường kính x Hành trình (mm) | 105×118 |
Dung tích động cơ (cc) | 4087 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 339 (+- 5%) |
Lọc gió | Lọc khô 2 cấp có thông hơi và làm sạch trước |
Ống xả | Dưới nắp ca-pô kiểu hướng lên |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 64 (+- 5%) |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Dẫn động | 2 cầu |
Loại ly hợp | Ly hợp kép |
Cấp số | 12 tiến và 12 lùi |
Sang số | Đồng tốc |
Tốc độ di chuyển (km/h) | 1,69 – 35,73 |
TRỤC XỚI PTO | |
Tốc độ (vòng/phút) | 540/540E tại 540/1000 vòng/phút |
Kiểu làm việc | Cơ khí |
HỆ THỐNG PHANH | |
Đĩa phanh | Loại ma sát ướt (ngâm dầu) |
Phanh tay | Độc lập |
Khóa vi sai | Tiêu chuẩn, điều khiển bằng bàn đạp |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | |
Móc treo 3 điểm | CAT-II |
Thanh giữ | Tùy chỉnh |
Cần nâng | Tiêu chuẩn |
Sức nâng tối đa (Kg) | 2.500 |
CÔNG TẮC AN TOÀN | |
Trục PTO | Cơ khí |
Vị trí trung gian | Tiêu chuẩn |
BÁNH XE | |
Trước | 12.4 – 24 |
Sau | 18.4 – 30 |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Tổng chiều dài (mm) | 4330 |
Chiều rộng (mm) | 1960 |
Chiều cao (mm) | 2820 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2350 |
Chiều rộng cơ sở trước (mm) | 1495 – 1835 |
Chiều rộng cơ sở sau (mm) | 1500 – 1900 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 405 |
Trọng lượng (Kg) | 3215 |
Khối lượng kéo theo (Kg) | 15000 |
Tạ trước và sau | Trước 2×30 Kg + 4x24Kg |
Sau 1 x 34 Kg mỗi bên |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.