Điện thoại: 0899.509.099 Email: dinhngo41@gmail.com
Máy Kéo/Máy Cày Belarus 541 – 58HP
- Công suất: 58HP Turbo
- Cân nặng: 1980 Kg
- Lốp trước: 11.2 - 20
- Lốp sau: 13.6 - 28
- Máy kéo Belarus 541 được trang bị động cơ 58HP có Turbo tăng áp, cùng hộp số đồng tốc 8 tiến 8 lùi cho phép sang số mà không cần dừng máy. Cầu trước trang bị cầu treo với khoảng sáng gầm lên đến 410mm cùng góc lái 55 độ dễ dàng cơ động trên mọi địa hình đồng ruộng.
Mô tả
Máy kéo/ máy cày Belarus 541 với công suất 58HP sử dụng tăng áp Turbo giúp máy hoạt động mạnh mẽ và tiết kiệm nhiêu liệu.
Là máy kéo được nhà máy Cộng Hòa Belarus thiết kế dành cho vùng khí hậu nhiệt đới ẩm như Đông Nam Á nói chung và Việt Nam nói riêng.
Kiểu dáng hầm hố, trọng lượng không quá nặng phù hợp cho công việc canh tác cả đồng khô và đồng nước.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KÉO BELARUS 541
ĐỘNG CƠ | |
Loại | C2.2 GP61B1 (CATERPILLAR) |
Công suất (HP) | 58 |
Số vòng quay (vòng/phút) | 2600 |
Dung tích động cơ (Lít) | 2,216 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 189,1 |
Mô men xoắn dự trữ (%) | 30 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly hợp | Ly hợp khô |
Hộp số | 8 Tiến x 8 Lùi |
Tốc độ tiến (Km/h) | 1,2-33,0 |
Tốc độ lùi (Km/h) | 1,9-25,5 |
TRỤC XỚI PTO | |
Kích thước trục | Kiểu tiêu chuẩn – 6 then |
Số 1 (vòng/phút) | 540 |
Số 2 (vòng/phút) | 540E |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | |
Kiểu điều khiển | Hệ thống điều khiển tự động/ kiểm soát lực nâng |
Móc 3 điểm | Loại 1 |
Công suất bơm thủy lực (Lít/phút) | 33 |
Lực nâng tối đa tại điểm nâng (Kg) | 1400 |
KÍCH THƯỚC | |
Tổng chiều dài (mm) | 3270 |
Chiều rộng (mm) | 1650 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2000 |
Chiều cao đến mái che (mm) | 2390 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 410 |
Bán kính vòng quay, (m) | 3,3 |
Lốp trước (inch) | 11.2-20 |
Lốp sau (inch) | 13.6-28 |
Khối lượng kéo theo (Kg) | 1000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.